Có 1 kết quả:
拱手 gǒng shǒu ㄍㄨㄥˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cup one's hands in obeisance or greeting
(2) fig. submissive
(2) fig. submissive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0